|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ thân
![](img/dict/02C013DD.png) | [khổ thân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Self-tormenting. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà ngÆ°á»i chết cÅ©ng không sống lại được | | To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again. |
Self-tormenting Buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà ngÆ°á»i chết cÅ©ng không sống lại được To go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again
|
|
|
|